Có 2 kết quả:
水泄不通 shuǐ xiè bù tōng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ • 水洩不通 shuǐ xiè bù tōng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
shuǐ xiè bù tōng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not one drop can trickle through (idiom); fig. impenetrable (crowd, traffic)
Bình luận 0
shuǐ xiè bù tōng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not one drop can trickle through (idiom); fig. impenetrable (crowd, traffic)
Bình luận 0